Dịch vụ quảng cáo truyền thông media

Các thuật ngữ trong Facebook phổ biến nhất hiện nay. Facebook là một trong những nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất hiện nay, với hơn 2,7 tỷ người dùng trên toàn thế giới. Nó không chỉ là nơi để chia sẻ thông tin và kết nối với bạn bè, mà còn là một công cụ quảng cáo mạnh mẽ cho các doanh nghiệp. Tuy nhiên, để thành công trong việc quảng cáo trên Facebook, bạn cần phải hiểu rõ về các thuật ngữ liên quan đến nền tảng này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thuật ngữ Facebook phổ biến nhất hiện nay và cách sử dụng chúng để tăng hiệu quả.

I. Tổng quan về các thuật ngữ trong Facebook

Trước khi đi vào chi tiết về các thuật ngữ cụ thể, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về tổng quan các thuật ngữ trong Facebook phổ biến nhất hiện nay. Đây là những thuật ngữ cơ bản mà bạn cần phải biết để có thể hiểu và sử dụng nền tảng  này một cách hiệu quả.

1. Các thuật ngữ trong Facebook là gì?

Các thuật ngữ trong Facebook là những từ ngữ được sử dụng để mô tả các tính năng, chức năng và cách thức hoạt động của nền tảng mà bạn đang sử dụng. Nếu bạn muốn trở thành một nhà quảng cáo, một chuyên gia trong lĩnh vực này bạn cần phải hiểu rõ chi tiết các thuật ngữ trong Facebook, việc hiểu rõ về các thuật ngữ này là điều rất cần thiết.

2. Hướng dẫn sử dụng các thuật ngữ trong Facebook

Để giúp bạn tiếp cận với các thuật ngữ trong Facebook một cách dễ dàng hơn, chúng ta sẽ chia chúng thành các nhóm chính. Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến Fanpage – một trong những kênh quảng cáo phổ biến trên Facebook.

Các thuật ngữ trong Facebook về Fanpage

Fanpage là một trong những kênh quảng cáo phổ biến trên Facebook. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết những thuật ngữ cơ bản liên quan đến quảng cáo trên Fanpage. Dưới đây là danh sách những từ ngữ bạn cần biết để có thể sử dụng Fanpage một cách hiệu quả.

a. Potential Reach (khách hàng tiềm năng)

Các thuật ngữ trong Facebook khách hàng tiềm năng
Các thuật ngữ trong Facebook khách hàng tiềm năng

Nói một cách đơn giản, potential reach là số lượng khách hàng tiềm năng có thể thấy được mẫu quảng cáo của bạn trên Facebook. Để tính toán potential reach, Facebook sẽ dựa vào hai yếu tố chính là ngân sách và nhóm đối tượng mục tiêu mà quảng cáo của bạn hướng tới.

Khi bạn thiết lập một chiến dịch quảng cáo Facebook trên Fanpage, bạn sẽ được yêu cầu chọn một ngân sách cho chiến dịch đó. Ngân sách này sẽ quyết định số tiền bạn sẽ chi cho việc quảng cáo và đồng thời ảnh hưởng đến potential reach của chiến dịch. Nếu bạn muốn tăng potential reach, bạn có thể tăng ngân sách hoặc tự điều chỉnh lại nhóm đối tượng mục tiêu để phù hợp hơn với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

b. Placement (vị trí mà quảng cáo)

Thuật ngữ placement được sử dụng để chỉ vị trí mà quảng cáo của bạn sẽ hiển thị trên Facebook. Hiện nay, quảng cáo trên nền tảng này có thể được đặt tại ba vị trí chính:

  • Quảng cáo Facebook trên Newsfeed di động: Đây là vị trí quảng cáo được hiển thị trên bản tin của người dùng khi họ sử dụng Facebook trên điện thoại di động.
  • Quảng cáo Facebook trên Newsfeed máy tính: Đây là vị trí quảng cáo được hiển thị trên bản tin của người dùng khi họ sử dụng Facebook trên máy tính.
  • Quảng cáo Facebook trên Cột phía bên phải của Newsfeed máy tính: Đây là vị trí quảng cáo được hiển thị trên cột bên phải của bản tin khi người dùng sử dụng Facebook trên máy tính.

Khi thiết lập chiến dịch quảng cáo, bạn có thể chọn một hoặc nhiều vị trí để hiển thị quảng cáo của mình. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tối ưu hóa chiến dịch, bạn nên chọn các vị trí hiển thị phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

c. Newsfeed (bản tin)

Newsfeed là thuật ngữ được sử dụng cho cả quảng cáo và người dùng Facebook bình thường. Nói một cách đơn giản, newsfeed là bản tin trên tường của người dùng từ các tài khoản của bạn bè, người thân trên mạng xã hội. Bên cạnh đó, newsfeed cũng sẽ hiển thị các tin quảng cáo từ các Fanpage mà người dùng theo dõi.

Vì vậy, khi bạn đăng quảng cáo trên Facebook, nó sẽ xuất hiện trên newsfeed của người dùng và được coi là một phần của nội dung bình thường. Điều này giúp tăng khả năng tương tác của quảng cáo vì nó sẽ được hiển thị cùng với các bài viết, hình ảnh và video khác trên newsfeed.

d. Page Engagement (lượt tương tác)

Các thuật ngữ trong Facebook Page Engagement
Các thuật ngữ trong Facebook Page Engagement

Page engagement là thuật ngữ để chỉ lượt tương tác của người dùng trên các mẫu quảng cáo của bạn. Tương tác có thể bao gồm các hành động như like, comment, share hoặc click vào quảng cáo của bạn.

Để đạt được page engagement cao, bạn cần phải thiết kế các quảng cáo hấp dẫn và chọn đúng nhóm đối tượng mục tiêu. Nếu người dùng thấy quảng cáo của bạn có giá trị và liên quan đến họ, họ sẽ có xu hướng tương tác với nó.

3. Các thuật ngữ trong Facebook về Quảng cáo

Các thuật ngữ trong Facebook
Các thuật ngữ trong Facebook

Sau khi đã hiểu về các thuật ngữ cơ bản liên quan đến Fanpage, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về các thuật ngữ trong Facebook liên quan đến quảng cáo.

a. Ad Set (mục tiêu và ngân sách)

Ad set là một tập hợp các quảng cáo có cùng mục tiêu và ngân sách. Khi bạn thiết lập một chiến dịch quảng cáo trên Facebook, bạn sẽ được yêu cầu chọn ad set cho chiến dịch đó.

Mỗi ad set sẽ có một mục tiêu riêng và bạn có thể chọn nhóm đối tượng mục tiêu khác nhau cho từng ad set. Điều này giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch và đạt được kết quả tốt hơn.

b. Ad Creative (nội dung của quảng cáo)

Ad creative là thuật ngữ để chỉ nội dung của quảng cáo bao gồm hình ảnh, video, văn bảncác liên kết. Nội dung của quảng cáo sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả của chiến dịch, vì vậy bạn cần phải thiết kế các quảng cáo hấp dẫn và chất lượng để thu hút sự chú ý của người dùng.

Facebook cung cấp nhiều công cụ để bạn tạo ra các quảng cáo đa dạng và đặc biệt hơn. Bạn có thể sử dụng các mẫu quảng cáo có sẵn hoặc tự thiết kế theo ý muốn của mình.

c. Cost per Click (CPC) (chi phí trung bình bạn phải trả cho mỗi lượt click)

Cost per click là chi phí trung bình mà bạn phải trả cho mỗi lượt click vào quảng cáo của bạn. Đây là một trong những hình thức thanh toán phổ biến trên Facebook, nghĩa là bạn chỉ phải trả tiền khi người dùng thực sự tương tác với quảng cáo của bạn.

CPC có thể khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu và đối tượng mà bạn chọn cho chiến dịch của mình. Nếu bạn muốn giảm chi phí cho chiến dịch, bạn có thể tối ưu hóa các yếu tố như ad creative, target audience và placement để tăng tỷ lệ click và giảm CPC.

d. Cost per Thousand Impressions (CPM) (chi phí trung bình cho mỗi 1.000 hiển thị)

Cost per thousand impressions là chi phí trung bình mà bạn phải trả cho mỗi 1.000 lượt hiển thị quảng cáo của bạn. Đây là hình thức thanh toán khác trên Facebook, nghĩa là bạn sẽ phải trả một khoản tiền cố định cho mỗi 1.000 lượt hiển thị quảng cáo.

CPM thường được sử dụng cho các chiến dịch quảng cáo có mục tiêu tăng brand awareness hoặc reach. Nếu bạn muốn quảng cáo của mình được hiển thị cho nhiều người hơn, CPM có thể là một lựa chọn phù hợp.

4. Các thuật ngữ trong Facebook về Đối tượng mục tiêu

Các thuật ngữ trong Facebook Đối tượng mục tiêu
Các thuật ngữ trong Facebook Đối tượng mục tiêu

Đối tượng mục tiêu là một yếu tố quan trọng trong việc thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook. Hiểu rõ về các thuật ngữ liên quan đến đối tượng mục tiêu sẽ giúp bạn chọn đúng nhóm đối tượng và tối ưu hóa chiến dịch của mình.

a. Custom Audience (danh sách khách hàng hiện có)

Custom audience là một danh sách khách hàng hiện có của bạn hoặc những người đã tương tác với doanh nghiệp của bạn trên Facebook. Bạn có thể tạo custom audience bằng cách nhập thông tin khách hàng hoặc sử dụng các công cụ tích hợp của Facebook như Pixel hoặc SDK.

Khi bạn có một custom audience, bạn có thể sử dụng nó để tạo ra các quảng cáo dành riêng cho những người này. Điều này giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và giảm chi phí cho chiến dịch quảng cáo.

b. Lookalike Audience (khách hàng tiềm năng)

Lookalike audience là một danh sách khách hàng tiềm năng được tạo ra dựa trên một custom audience có sẵn. Facebook sẽ sử dụng các thông tin từ custom audience để tìm kiếm những người có đặc điểm tương tự và tạo ra một danh sách mới.

Lookalike audience giúp bạn tiếp cận với những người có khả năng quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, nhưng chưa biết đến doanh nghiệp của bạn. Điều này giúp mở rộng đối tượng mục tiêu và tăng khả năng tương tác cho chiến dịch quảng cáo.

c. Interest Targeting (họn đối tượng mục tiêu)

Interest targeting là cách để chọn đối tượng mục tiêu dựa trên sở thích, sở trường hoặc các trang Facebook mà họ đã like. Bạn có thể chọn từ danh sách các sở thích được Facebook cung cấp hoặc tìm kiếm các từ khóa liên quan đến ngành nghề của bạn.

Việc chọn đúng sở thích sẽ giúp quảng cáo của bạn hiển thị cho những người có khả năng quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Tuy nhiên, bạn cần phải tìm hiểu kỹ về đối tượng mục tiêu của mình để có thể chọn đúng sở thích và đạt được kết quả tốt.

5. Các Thuật ngữ Facebook Ads mà ads thủ hay gọi

Lỗ: Tình trạng chạy quảng cáo nhưng không có đơn hàng nào được tạo ra.

Lãi: Lãi là khoản thu trừ đi tất cả các khoản chi được gọi là lãi.

Pay Nợ/Paid nợ: Thanh toán nợ cho tài khoản quảng cáo của bạn, nhưng chỉ thanh toán một phần số tiền đang nợ, trung bình là 20-35% của tổng số nợ. Ví dụ: Nếu tài khoản quảng cáo của bạn đang nợ 20 triệu đồng, bạn chỉ cần thanh toán 4 triệu đồng cho người thanh toán để tiếp tục chạy quảng cáo.

Reset nợ: Tức là làm mất số dư nợ hiện tại để chiếm dụng thêm 1 khoản ngân sách đẩy ads. Vú dụ: TKQC ngưỡng 20M chạy đến 19M thì lại Reset về 0đ, thì lúc này bạn lại có thêm 20M chạy ads mà không mất đồng bạc nào. Thường AE reset nợ sẽ lấy tầm 10-20% ngưỡng.

Chạy bùng: Tình trạng khi bạn đến ngưỡng thanh toán cao tầm 5m5-9-14-20m mà bạn không muốn thanh toán, hoặc mất trí nhớ tạm thời không thanh toán cho Facebook.

Chạy tín dụng: Khoản ngân sách được Facebook cấp cho

Bị Hold tiền: Đây là tính năng mới của Facebook, khi add thẻ nếu TKQC bị hold thì nó sẽ giam khoản ngân sách bằng với ngưỡng pay.

Campaign/Camp/Lên camp: Chiến dịch quảng cáo trên Facebook.

Set Ads: Tạo quảng cáo trên Facebook. Content: Video, hình ảnh, bài viết hoặc bất kỳ thông tin nào được truyền tải đến khách hàng.

Add Thẻ: Thêm thẻ vào TKQC để thanh toán, có rất nhiều cách thêm thẻ.

Pixel: Là 1 đoạn code được tạo ra trong TKQC để gắn vào web/ladi cho phép Facebook theo dõi hành vi người dùng trên web/ladi của bạn.

Lỗi thanh toán: Thẻ không đủ tiền, đến ngưỡng thanh toán hay đến kì hạn thanh toán không pay thành công.

Tài khoản đã bị vô hiệu hóa: Tài Khoản Quảng Cáo bị die 273, nếu kháng không về thì bỏ không dùng được nữa

Engagement: Tương tác – Số lượt người dùng đã tương tác với quảng cáo, chẳng hạn như like, comment hoặc share.

Lookalike Audience: Đối tượng giống nhau – Nhóm người dùng mới được tạo ra dựa trên các đặc điểm chung với một nhóm người dùng hiện có.

Các chỉ số trong tài khoản quảng cáo

BP: (BootPost): Lên chiến dịch quảng cáo trực tiếp trên trang fanpage.

PE: Thông tin về chiến dịch quảng cáo được thiết lập trong trang quản lý quảng cáo chứ không phải trực tiếp từ trang fanpage.

CPM (Cost Per 1,000 Impressions): Chi phí trung bình cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo. Chi phí càng thấp thì chiến dịch quảng cáo càng rẻ.

CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ nhấp chuột, đánh giá xem bao nhiêu lượt nhấp chuột so với số lần hiển thị quảng cáo. Tỷ lệ càng cao thì chiến dịch quảng cáo càng hiệu quả.

CPA: Giá cho một hành động mua hàng trên trang web.

Các thuật ngữ trong Facebook CPA
Các thuật ngữ trong Facebook CPA

CPC (Cost Per Click): Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.

Conversion: Hành động mà bạn muốn người dùng thực hiện sau khi nhìn thấy quảng cáo, ví dụ như mua hàng hoặc đăng ký.

Custom Audience: Đối tượng khách hàng được tạo ra bằng cách sử dụng dữ liệu khách hàng hiện có, chẳng hạn như danh sách email hoặc số điện thoại.

Lookalike Audience: Đối tượng khách hàng mới được tạo ra dựa trên đặc điểm và hành vi của khách hàng hiện có.

Ad Set: Một nhóm quảng cáo và các thông số liên quan, chẳng hạn như ngân sách và mục tiêu khách hàng.

Ad Creative: Nội dung và hình ảnh được sử dụng trong quảng cáo.

Frequency: Số lần trung bình mà người dùng đã nhìn thấy quảng cáo.

Retargeting: Quảng cáo được hiển thị cho những người đã tương tác hoặc truy cập trang web của bạn trước đó.

ROAS: Là viết tắt của từ Return on Ad Spend (Lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo) của mua hàng trên trang web. Tổng lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo (ROAS) từ lượt mua trên web.

ROI: là việt tắt của từ Return Of Invest hay còn gọi là lợi tức đầu tư. Lợi tức đầu tư (ROI) là một thước đo hiệu suất được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư hoặc so sánh hiệu quả của một số khoản đầu tư khác nhau. ROI đo lường trực tiếp số tiền hoàn vốn trên một khoản đầu tư cụ thể, liên quan đến chi phí đầu tư. Để tính ROI, lợi ích của khoản đầu tư được chia cho chi phí đầu tư. Kết quả được biểu diễn dưới dạng phần trăm hoặc tỷ lệ. Lợi tức đầu tư: ROI = (Lãi từ đầu tư – Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư

Reach: Số lượng người dùng duy nhất đã xem quảng cáo của bạn.

AE cần đẩy chạy Facebook ads liên hệ mình nhé. Hotline 10965 065 166 Mr Thìn hoặc Hotline 20888 768 115 Mr Thái 24/7 Zalo 1: 0965 065 166 hoặc Zalo 2: 0888 768 115

Đây chỉ là một số thuật ngữ phổ biến trong Facebook Ads. Còn rất nhiều thuật ngữ khác liên quan đến quảng cáo trên nền tảng này.

Kết luận

Vừa rồi mình vừa giới thiệu với các bạn các thuật ngữ trong Facebook phổ biến nhất hiện nay. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích được nhiều cho các bạn trong quá trình sử dụng Facebook. Trong quá trình sử dụng nếu có thuật ngữ nào không hiểu hoặc chưa hiểu hoặc chưa có cần được bổ xung thì các bạn có thể inhox hoặc để lại bình luận nhé.

Nếu các bạn có nhu cầu cần chạy quảng cáo Facebook hãy để lại thông tin cho chung tôi tại form của chúng tôi chúng tôi sẽ liên lạc cho bạn sớm nhất. Rất hi vọng chúng ta có thể hợp tác cùng nhau.

Chia sẻ:

Trả lời